Điểm chuẩn vào trường Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía nam)
Điểm chuẩn vào trường Học viện Hành chính và quản trị công cơ sở đào tạo TP.HCM năm 2024
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 21.5 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25.35 | |
3 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 24.75 | |
4 | 7320303 | Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 23.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 24.25 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 26.45 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 26 | |
3 | 7320303 | Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 24.5 | |
4 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 25.5 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 25 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 28 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 82 | ||
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 82 | ||
3 | 7320303 | Lưu trữ học | 80 | ||
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 82 | ||
5 | 7380101 | Luật | 90 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 656 | ||
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 656 | ||
3 | 7320303 | Lưu trữ học | 640 | ||
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 656 | ||
5 | 7380101 | Luật | 720 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 74 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
2 | 7310101 | Kinh tế | 6 | Chứng chỉ IELTS | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Chứng chỉ IELTS | |
5 | 7320303 | Lưu trữ học | 65 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
6 | 7320303 | Lưu trữ học | 5.5 | Chứng chỉ IELTS | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 74 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Chứng chỉ IELTS | |
9 | 7380101 | Luật | 80 | Chứng chỉ TOEFL iBT | |
10 | 7380101 | Luật | 6.5 | Chứng chỉ IELTS |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây