Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Đại Nam năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDN gửi 8712
Mã trường: DDN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã ngành | Tên nghành | Khối thi | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D | 17.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
4 | D340201 | Tài chính ngân hàng | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
5 | D340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
6 | D340201 | Tài chính ngân hàng | D | 17.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 | D340301 | Kế toán | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
8 | D340301 | Kế toán | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
9 | D340301 | Kế toán | D | 17.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 | D360708 | Quan hệ công chúng | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
11 | D360708 | Quan hệ công chúng | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
12 | D360708 | Quan hệ công chúng | D | 17.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 | D360708 | Quan hệ công chúng | C | 17.5 | 0 | Môn Văn nhân hệ số 2 |
14 | D580201 | Xây dựng | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
15 | D580201 | Xây dựng | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
16 | D480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
17 | D480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
18 | D480201 | Công nghệ thông tin | D | 17.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
19 | D720401 | Dược học | A | 17.5 | 0 | Môn Hóa nhân hệ số 2 |
20 | D720401 | Dược học | B | 19 | 0 | Môn Sinh nhân hệ số 2 |
21 | D220201 | Tiếng Anh | D | 17.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
22 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 13.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
23 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
24 | C480201 | Công nghệ thông tin | D | 13.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
25 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
26 | C340301 | Kế toán | A1 | 13.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
27 | C340301 | Kế toán | D | 13.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
28 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A | 13.5 | 0 | Môn toán nhân hệ số 2 |
29 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 13.5 | 0 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
30 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D | 13.5 | 0 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
31 | D580102 | Kiến trúc | V | 15 | 0 | Môn vẽ nhân hệ số 2 |
Đăng ký nhận điểm NV2 trường Đại Học Đại Nam năm 2014 !
Soạn tin:NV2(cách) DDN gửi 8712
>> Khai giảng Luyện thi ĐH-THPT Quốc Gia 2017 bám sát cấu trúc Bộ GD&ĐT bởi các Thầy Cô uy tín, nổi tiếng đến từ các trung tâm Luyện thi ĐH hàng đầu, các Trường THPT Chuyên và Trường Đại học.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Diem nguyen vong 2 truong Dai Hoc Dai Nam nam 2014. Xem điểm xét tuyển và chỉ tiêu nguyện vọng 2 (NV2) Đại Học Đại Nam.