STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Lĩnh vực kinh tế | ||||||||
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | 130 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
2 | 7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | 130 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
3 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | 120 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
4 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | 60 | CCQTĐGNL HCMThi Riêng | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
5 | 7310108_413E | Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
6 | 7310108_419 | Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
2. Lĩnh vực kinh doanh | ||||||||
7 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
8 | 7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
9 | 7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
10 | 7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
11 | 7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
12 | 7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
13 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | 120 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
14 | 7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
15 | 7340120_420 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
16 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | 65 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
17 | 7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
18 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | 110 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
19 | 7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
20 | 7340205_414 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
21 | 7340205_414H | Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
22 | 7340301_405 | Kế toán | 110 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
23 | 7340301_405E | Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
24 | 7340302_409 | Kiểm toán | 120 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
25 | 7340403_418 | Quản lý công | 50 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
26 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) | 65 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
27 | 7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
28 | 7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | 65 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
3. Lĩnh vực Luật | ||||||||
29 | 7380101_503 | Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) | 125 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
30 | 7380101_503E | Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
31 | 7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | 125 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
32 | 7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | 60 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
33 | 7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | 130 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
34 | 7380107_502 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế) | 130 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | |||||||
35 | 7380107_502E | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh) | 85 | ĐGNL HCMThi RiêngCCQT | ||||
ĐT THPTƯu Tiên | A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
1. Lĩnh vực kinh tế
1. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)
• Mã ngành: 7310101_401
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
2. Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)
• Mã ngành: 7310101_403
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
3. Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)
• Mã ngành: 7310106_402
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
4. Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)
• Mã ngành: 7310108_413
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
5. Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7310108_413E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
6. Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)
• Mã ngành: 7310108_419
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
2. Lĩnh vực kinh doanh
1. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)
• Mã ngành: 7340101_407
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
2. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101_407E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
3. Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)
• Mã ngành: 7340101_415
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
4. Marketing (Chuyên ngành Marketing)
• Mã ngành: 7340115_410
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
5. Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115_410E
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
6. Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)
• Mã ngành: 7340115_417
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
7. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120_408
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
8. Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340120_408E
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
9. Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)
• Mã ngành: 7340120_420
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
10. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122_411
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
11. Thương mại điện tử (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340122_411E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_404
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
13. Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201_404E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
14. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205_414
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
15. Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)
• Mã ngành: 7340205_414H
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
16. Kế toán
• Mã ngành: 7340301_405
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
17. Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301_405E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
18. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302_409
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
19. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403_418
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
20. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)
• Mã ngành: 7340405_406
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
21. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)
• Mã ngành: 7340405_406H
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
22. Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)
• Mã ngành: 7340405_416
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
3. Lĩnh vực Luật
1. Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)
• Mã ngành: 7380101_503
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
2. Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7380101_503E
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
3. Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)
• Mã ngành: 7380101_504
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
4. Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)
• Mã ngành: 7380101_505
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
5. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)
• Mã ngành: 7380107_501
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
6. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)
• Mã ngành: 7380107_502
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26
7. Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)
• Mã ngành: 7380107_502E
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngCCQTĐT THPTƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26