Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTY
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Medicine
  • Tên viết tắt: TUMP 
  • Địa chỉ: Số 284 đường Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
  • Website: https://tump.edu.vn/

Mã trường: DTY

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17720101Y khoa600Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
27720110Y học dự phòng100Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
37720201Dược học200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
47720301Điều dưỡng230Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
57720302Hộ sinh50Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D01; D07; D08
ĐGNL HNQ00
67720501Răng - Hàm - Mặt90Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
77720601Kỹ thuật xét nghiệm y học60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
87720602Kỹ thuật hình ảnh y học60Ưu Tiên
Học BạV-SATĐT THPTA00; A01; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00
97720603Kỹ thuật phục hồi chức năng60Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATA00; A01; A02; B00; D07; D08
ĐGNL HNQ00

1. Y khoa

Mã ngành: 7720101

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; Q00

2. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; Q00

3. Dược học

Mã ngành: 7720201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08; Q00

4. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08; Q00

5. Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08; Q00

6. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; Q00

7. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08; Q00

8. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạV-SATĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08; Q00

9. Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SATĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08; Q00