STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | Thú Y | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90 | ||
2 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế, Kỹ Thuật Và Thủy Sản | Thú y | |||
3 | Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ | Thú y | |||
4 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Thú Y | |||
5 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | Thú y |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT