STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng | ||||||||
1 | 6220103 | Việt Nam học | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01 | |||
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | D01 | |||
3 | 6320201 | Hệ thống thông tin | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
4 | 6350116 | Marketing | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
5 | 6350201 | Tài chính doanh nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
6 | 6350202 | Tài chính ngân hàng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
7 | 6350203 | Tài chính tín dụng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
8 | 6350301 | Kế toán | 210 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||
9 | 6350503 | Quản trị văn phòng | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | |||
10 | 6350505 | Quản trị kinh doanh | 240 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||
11 | 6350517 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
12 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00 | |||
13 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
14 | 6510521 | Công nghệ kĩ thuật môi trườnG | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00 | |||
15 | 6550205 | Công nghệ may | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||
16 | 6580205 | Tin học ứng dụng | 66 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
17 | 6580209 | Quản trị mạng máy tính | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01 | |||
18 | 6580215 | Thiết kế trang Web | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
19 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01 | |||
20 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 | |||
2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp | ||||||||
21 | 5320207 | Thư viện – Thiết bị trường học | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
22 | 5320301 | Văn thư hành chính | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
23 | 5320305 | Hành chính văn phòng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
24 | 5340202 | Tài chính – Ngân hàng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
25 | 5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
26 | 5380101 | Pháp luật | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
27 | 5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
28 | 5480205 | Tin học ứng dụng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
29 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
30 | 5480215 | Thiết kế và quản lý website | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
31 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | ||||
32 | 5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 30 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng
1. Việt Nam học
• Mã ngành: 6220103
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01
3. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 6320201
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
4. Marketing
• Mã ngành: 6350116
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
5. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: 6350201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
6. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 6350202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
7. Tài chính tín dụng
• Mã ngành: 6350203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
8. Kế toán
• Mã ngành: 6350301
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6350503
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6350505
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
11. Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
• Mã ngành: 6350517
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
12. Dịch vụ pháp lý
• Mã ngành: 6380201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00
13. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
14. Công nghệ kĩ thuật môi trườnG
• Mã ngành: 6510521
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
15. Công nghệ may
• Mã ngành: 6550205
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
16. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6580205
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
17. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6580209
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01
18. Thiết kế trang Web
• Mã ngành: 6580215
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
19. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp
1. Thư viện – Thiết bị trường học
• Mã ngành: 5320207
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Văn thư hành chính
• Mã ngành: 5320301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Hành chính văn phòng
• Mã ngành: 5320305
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 5340202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Kế toán hành chính sự nghiệp
• Mã ngành: 5340307
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Pháp luật
• Mã ngành: 5380101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính
• Mã ngành: 5480106
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 5480205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 5480209
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Thiết kế và quản lý website
• Mã ngành: 5480215
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn
• Mã ngành: 5810205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 5850103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: