Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Cần Thơ
  • Mã trường: CCDD5502
  • Tên Tiếng Anh: Can Tho College
  • Địa chỉ: Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://sv1.cdct.edu.vn/

Mã trường: C55

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng
16220103Việt Nam học80ĐT THPTHọc BạC00; D01
26220206Tiếng Anh180ĐT THPTHọc BạD01
36320201 Hệ thống thông tin35ĐT THPTHọc BạA00; A01
46350116Marketing30ĐT THPTHọc BạA00; A01
56350201Tài chính doanh nghiệp30ĐT THPTHọc BạA00; A01
66350202Tài chính ngân hàng60ĐT THPTHọc BạA00; A01
76350203Tài chính tín dụng30ĐT THPTHọc BạA00; A01
86350301Kế toán210ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
96350503Quản trị văn phòng80ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
106350505Quản trị kinh doanh240ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
116350517 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ30ĐT THPTHọc BạA00; A01
126380201Dịch vụ pháp lý60ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00
136510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng60ĐT THPTHọc BạA00; A01
146510521Công nghệ kĩ thuật môi trườnG35ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00
156550205Công nghệ may35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
166580205Tin học ứng dụng66ĐT THPTHọc BạA00; A01
176580209Quản trị mạng máy tính20ĐT THPTHọc BạA00, A01
186580215Thiết kế trang Web30ĐT THPTHọc BạA00; A01
196580301Quản lý xây dựng 20ĐT THPTHọc BạA00; A01
206810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành150ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp
215320207Thư viện – Thiết bị trường học30ĐT THPTHọc Bạ
225320301Văn thư hành chính30ĐT THPTHọc Bạ
235320305Hành chính văn phòng60ĐT THPTHọc Bạ
245340202Tài chính – Ngân hàng30ĐT THPTHọc Bạ
255340307Kế toán hành chính sự nghiệp30ĐT THPTHọc Bạ
265380101Pháp luật60ĐT THPTHọc Bạ
275480106Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính30ĐT THPTHọc Bạ
285480205Tin học ứng dụng60ĐT THPTHọc Bạ
295480209Quản trị mạng máy tính30ĐT THPTHọc Bạ
305480215Thiết kế và quản lý website20ĐT THPTHọc Bạ
315810205Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn30ĐT THPTHọc Bạ
325850103Quản lý tài nguyên và môi trường30ĐT THPTHọc Bạ

1. Các ngành đào tạo nghề Cao đẳng

1. Việt Nam học

Mã ngành: 6220103

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; D01

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01

3. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 6320201

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

4. Marketing

Mã ngành: 6350116

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

5. Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: 6350201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

6. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 6350202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

7. Tài chính tín dụng

Mã ngành: 6350203

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

8. Kế toán

Mã ngành: 6350301

Chỉ tiêu: 210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6350503

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6350505

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mã ngành: 6350517

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

12. Dịch vụ pháp lý

Mã ngành: 6380201

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00

13. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6510103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

14. Công nghệ kĩ thuật môi trườnG

Mã ngành: 6510521

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

15. Công nghệ may

Mã ngành: 6550205

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

16. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6580205

Chỉ tiêu: 66

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

17. Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6580209

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01

18. Thiết kế trang Web

Mã ngành: 6580215

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

19. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

20. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Các ngành đào tạo nghề Trung cấp

1. Thư viện – Thiết bị trường học

Mã ngành: 5320207

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

2. Văn thư hành chính

Mã ngành: 5320301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

3. Hành chính văn phòng

Mã ngành: 5320305

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

4. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 5340202

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

5. Kế toán hành chính sự nghiệp

Mã ngành: 5340307

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

6. Pháp luật

Mã ngành: 5380101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

7. Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính

Mã ngành: 5480106

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

8. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 5480205

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

9. Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 5480209

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

10. Thiết kế và quản lý website

Mã ngành: 5480215

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

11. Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn

Mã ngành: 5810205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

12. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 5850103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: