STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 0 | Học Bạ | |
2 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Học Bạ | |
3 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Học Bạ | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | |
5 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 0 | Học Bạ | |
6 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
7 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Học Bạ | |
8 | 6620108 | Khoa học cây trồng | 0 | Học Bạ | |
9 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | 0 | Học Bạ | |
10 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 0 | Học Bạ | |
11 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | 0 | Học Bạ | |
12 | 6640101 | Thú y | 0 | Học Bạ |
1. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6620108
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 6620116
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Chế biến và bảo quản thủy sản
• Mã ngành: 6620302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 6620303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Thú y
• Mã ngành: 6640101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: