STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5340302 | Ke toán doanh nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 5480102 | Kỷ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 5480203 | Tin học văn phòng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 5620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 5810102 | Du lịch sinh thái | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 5810103 | Hướng dần du lịch | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6220206 | Tiếng Anh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 6340301 | Kế toán | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lẳp ráp máy tính | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
13 | 6480203 | Tin học văn phòng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
14 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
15 | 6620305 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 25 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Ke toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 5340302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Kỷ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
• Mã ngành: 5480102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 5480203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
• Mã ngành: 5620305
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Du lịch sinh thái
• Mã ngành: 5810102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Hướng dần du lịch
• Mã ngành: 5810103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Kỹ thuật sửa chữa, lẳp ráp máy tính
• Mã ngành: 6480102
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 6480203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 6620303
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
• Mã ngành: 6620305
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: