Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp
  • Mã trường: CDD5002
  • Tên Tiếng Anh: Dong Thap Community College
  • Tên viết tắt: DTCC
  • Địa chỉ: 259 Thiên Hộ Dương, phường Hòa Thuận, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
  • Website: https://dtcc.edu.vn

Mã trường: D50

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPT
26220206Tiếng Anh0ĐT THPT
36340119Quản trị bán hàng0ĐT THPT
46340301Kế toán0ĐT THPT
56340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPT
66480102Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính0ĐT THPT
76480201Công nghệ thông tin0ĐT THPT
86510216Công nghệ ô tô0ĐT THPT
96510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐT THPT
106510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPT
116520121Cắt gọt kim loại0ĐT THPT
126520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí0ĐT THPT
136520227Điện công nghiệp0ĐT THPT
146540103Công nghệ thực phẩm0ĐT THPT
156540104Chế Biến Thực Phẩm0ĐT THPT
166580201Kỹ thuật xây dựng0ĐT THPT
176620101Công nghệ sau thu hoạch0ĐT THPT
186620116Bảo vệ thực vật0ĐT THPT
196620131Nông nghiệp công nghệ cao0ĐT THPT
206620303Nuôi trồng thuỷ sản0ĐT THPT
216640201Dịch vụ thú y0ĐT THPT

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. Quản trị bán hàng

Mã ngành: 6340119

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 6510305

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 6540103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. Chế Biến Thực Phẩm

Mã ngành: 6540104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6580201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 6620101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

18. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 6620116

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

19. Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 6620131

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

20. Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 6620303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

21. Dịch vụ thú y

Mã ngành: 6640201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: