Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội
  • Mã trường: CHN
  • Tên Tiếng Anh: Hanoi Community College
  • Tên viết tắt: HNCC
  • Địa chỉ: 102 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
  • Website: https://hncc.edu.vn/

Mã trường: CHN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
26320304Hệ thống thông tin quản lý0Học BạĐT THPTA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
36340114Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
46340119Quản trị bán hàng0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
56340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
66340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
76480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
86480209Quản trị mạng máy tính0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
96510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
106510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
116520224Điện dân dụng0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
126580301Quản lý xây dựng0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
136810103Hướng dẫn du lịch0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
146810207Kỹ thuật chế biến món ăn0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
156810404Chăm sóc sắc đẹp0ĐT THPTHọc BạA01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

1. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

2. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 6320304

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

4. Quản trị bán hàng

Mã ngành: 6340119

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

5. Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

6. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

7. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

8. Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6480209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

9. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6510103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

11. Điện dân dụng

Mã ngành: 6520224

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

12. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

13. Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

14. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04

15. Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04