STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
2 | 6320304 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | Học BạĐT THPT | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
3 | 6340114 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
4 | 6340119 | Quản trị bán hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
5 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
6 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
8 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
9 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
10 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
11 | 6520224 | Điện dân dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
12 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
13 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
14 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
15 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04 |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
2. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 6320304
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340114
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
4. Quản trị bán hàng
• Mã ngành: 6340119
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
5. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
6. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
8. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
9. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
11. Điện dân dụng
• Mã ngành: 6520224
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
12. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
13. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
14. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04
15. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; X01; X02; X03; X04