STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 622 | Tiếng Anh | 0 | Học Bạ | A01; D01 |
2 | 634 | Kế toán | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
3 | 6341 | Kế toán lao động tiền lương và BHXH | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
4 | 6342 | Tài chính ngân hàng | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
5 | 6343 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
6 | 642 | Công nghệ sinh học | 0 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
7 | 648 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
8 | 6481 | Tin học ứng dụng | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
9 | 651 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
10 | 6511 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 0 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
11 | 654 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
12 | 662 | Chăn nuôi thú y | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
13 | 6621 | Bảo vệ thực vật | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
14 | 6622 | Chăn nuôi | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
15 | 6623 | Khoa học cây trồng | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
16 | 6624 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
17 | 6625 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
18 | 664 | Dịch vụ thú y | 0 | Học Bạ | A00; B00 |
19 | 681 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
20 | 6811 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
21 | 6812 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | Học Bạ | A00; A01; B00; D01 |
22 | 685 | Quản lý đất đai | 0 | Học Bạ | A00; A01; D01 |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 622
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A01; D01
2. Kế toán
• Mã ngành: 634
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
3. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 642
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 648
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 651
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 654
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
7. Chăn nuôi thú y
• Mã ngành: 662
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
8. Dịch vụ thú y
• Mã ngành: 664
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
9. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 681
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
10. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 685
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
11. Kế toán lao động tiền lương và BHXH
• Mã ngành: 6341
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
12. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 6342
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6343
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
14. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6481
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
15. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 6511
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
16. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 6621
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
17. Chăn nuôi
• Mã ngành: 6622
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
18. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6623
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
19. Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao
• Mã ngành: 6624
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; B00
20. Quản lý và kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 6625
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
21. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6811
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
22. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6812
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01