Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Cộng Đồng Hà Tây
  • Mã trường: D20
  • Địa chỉ: Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội;
  • Website: https://htcc.edu.vn/

Mã trường: D20

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1622Tiếng Anh0Học BạA01; D01
2634Kế toán0Học BạA00; A01; D01
36341Kế toán lao động tiền lương và BHXH0Học BạA00; A01; D01
46342Tài chính ngân hàng0Học BạA00; A01; D01
56343Quản trị kinh doanh0Học BạA00; A01; D01
6642Công nghệ sinh học0Học BạA00; A01; B00
7648Công nghệ thông tin0Học BạA00; A01; D01
86481Tin học ứng dụng0Học BạA00; A01; D01
9651Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Học BạA00; A01; D01
106511Công nghệ kỹ thuật môi trường0Học BạA00; A01; B00
11654Công nghệ thực phẩm0Học BạA00; A01; B00
12662Chăn nuôi thú y0Học BạA00; B00
136621Bảo vệ thực vật0Học BạA00; B00
146622Chăn nuôi0Học BạA00; B00
156623Khoa học cây trồng0Học BạA00; B00
166624Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao0Học BạA00; B00
176625Quản lý và kinh doanh nông nghiệp0Học BạA00; A01; D01
18664Dịch vụ thú y0Học BạA00; B00
19681Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Học BạA00; A01; D01
206811Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0Học BạA00; A01; D01
216812Kỹ thuật chế biến món ăn0Học BạA00; A01; B00; D01
22685Quản lý đất đai0Học BạA00; A01; D01

1. Tiếng Anh

Mã ngành: 622

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

2. Kế toán

Mã ngành: 634

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

3. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 642

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

4. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 648

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 651

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

6. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 654

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

7. Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 662

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

8. Dịch vụ thú y

Mã ngành: 664

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

9. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 681

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

10. Quản lý đất đai

Mã ngành: 685

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Kế toán lao động tiền lương và BHXH

Mã ngành: 6341

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

12. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 6342

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

13. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6343

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

14. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6481

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

15. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6511

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

16. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 6621

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

17. Chăn nuôi

Mã ngành: 6622

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

18. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 6623

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

19. Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao

Mã ngành: 6624

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

20. Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 6625

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

21. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6811

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

22. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6812

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01