STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6640201 | Dịch vụ thú y | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6720201 | Dược | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Dịch vụ thú y
• Mã ngành: 6640201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: