STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 40810204 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 60 | Học Bạ | |
2 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 15 | Học Bạ | |
3 | 5480205 | Tin học ứng dụng | 60 | Học Bạ | |
4 | 5510216 | Công nghệ ô tô | 35 | Học Bạ | |
5 | 5520183 | Vận hành máy thi công nền | 30 | Học Bạ | |
6 | 5520237 | Điện công nghiệp | 60 | Học Bạ | |
7 | 5540204 | May thời trang | 70 | Học Bạ | |
8 | 5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 30 | Học Bạ | |
9 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 25 | Học Bạ | |
10 | 5620122 | Khuyến nông lâm | 95 | Học Bạ | |
11 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | 25 | Học Bạ | |
12 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 15 | Học Bạ |
1. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 5340302
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 5480205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 5510216
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Vận hành máy thi công nền
• Mã ngành: 5520183
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 5520237
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. May thời trang
• Mã ngành: 5540204
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 5580201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Trồng trọt và bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 5620111
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Khuyến nông lâm
• Mã ngành: 5620122
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 5810103
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 40810204
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: