STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340301 | Kế toán | 30 | Học Bạ | |
2 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 30 | Học Bạ | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 35 | Học Bạ | |
4 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 60 | Học Bạ | |
5 | 6620116 | Bảo vệ thực vật | 35 | Học Bạ | |
6 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | 30 | Học Bạ | |
7 | 6640101 | Thú y | 35 | Học Bạ | |
8 | 6720201 | Dược | 35 | Học Bạ | |
9 | 6720301 | Điều dưỡng | 35 | Học Bạ |
1. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
• Mã ngành: 6480202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 6620116
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 6620303
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Thú y
• Mã ngành: 6640101
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: