STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
2 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
3 | 6320201 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
4 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
5 | 6340113 | Logistics (Digital Logistics) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
6 | 6340116 | Marketing | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
7 | 6340122 | Thương mại điện tủ' | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
8 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
9 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (Quản trị Digital Marketing) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
11 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
12 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
13 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
14 | 6480207 | Lập trình máy tính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
15 | 6480214 | Thiết kế trang web | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
16 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
17 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ | |
18 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 6320106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 6320201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Kinh doanh xuất nhập khẩu
• Mã ngành: 6340102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Logistics (Digital Logistics)
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Marketing
• Mã ngành: 6340116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Thương mại điện tủ'
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị kinh doanh (Quản trị Digital Marketing)
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Truyền thông và mạng máy tính
• Mã ngành: 6480104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Công nghệ kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 6480105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. Lập trình máy tính
• Mã ngành: 6480207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. Thiết kế trang web
• Mã ngành: 6480214
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
16. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 6510305
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
17. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
• Mã ngành: 6510312
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
18. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: