STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 100 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 |
2 | 200 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 |
3 | 300 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 |
4 | 400 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 |
5 | 500 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08 |
1. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
2. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
3. Kế toán
• Mã ngành: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08
5. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 500
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C02; D01; D07; D08