STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | Học Bạ | |
2 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | Học Bạ | |
3 | 6340301 | Kế toán | 0 | Học Bạ | |
4 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | |
7 | 6480203 | Tin học văn phòng | 0 | Học Bạ | |
8 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | Học Bạ | |
9 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Học Bạ | |
10 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Học Bạ | |
11 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | |
12 | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng toà nhà(Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) | 0 | Học Bạ | |
13 | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hoà không khí(Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức) | 0 | Học Bạ | |
14 | 6520224 | Điện tử dân dụng | 0 | Học Bạ | |
15 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
16 | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 220kv trở lên | 0 | Học Bạ | |
17 | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 110kv trở xuống | 0 | Học Bạ | |
18 | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA có điện áp từ 220Kv trở lên | 0 | Học Bạ | |
19 | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA điện áp từ 110Kv trở xuống | 0 | Học Bạ | |
20 | 6520259 | Đo lường điện | 0 | Học Bạ | |
21 | 6540204 | Công nghệ may | 0 | Học Bạ | |
22 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Học Bạ | |
23 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Học Bạ |
1. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 6480203
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Công nghệ điện tử và năng lượng toà nhà(Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức)
• Mã ngành: 6510314
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hoà không khí(Nghề được tài trợ bởi Cộng hòa Liên bang Đức)
• Mã ngành: 6510315
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
14. Điện tử dân dụng
• Mã ngành: 6520224
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
15. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
16. Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 220kv trở lên
• Mã ngành: 6520243
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
17. Lắp đặt đường dây tải điện và trạm BA có cấp điện áp từ 110kv trở xuống
• Mã ngành: 6520244
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
18. Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA có điện áp từ 220Kv trở lên
• Mã ngành: 6520256
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
19. Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm BA điện áp từ 110Kv trở xuống
• Mã ngành: 6520257
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
20. Đo lường điện
• Mã ngành: 6520259
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
21. Công nghệ may
• Mã ngành: 6540204
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
22. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6580201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
23. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: