STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
2 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
6 | 6480203 | Tin học văn phòng | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
7 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
8 | 6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
9 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
10 | 6510314 | Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
11 | 6510315 | Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
12 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
13 | 6540204 | Công nghệ may | 0 | Học Bạ | A00, A01, B00, D01, D07 |
1. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
3. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
5. Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
• Mã ngành: 6480202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
6. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 6480203
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
7. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
8. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
10. Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà
• Mã ngành: 6510314
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
11. Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6510315
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
12. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07
13. Công nghệ may
• Mã ngành: 6540204
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, D07