STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật (Kinh tế thương mại) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, D01, D07, C00 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, D01, D07 |
3 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, D01, D04 D07, C00 |
4 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, D01, D07, C00 |
5 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07, C00, D01 |
6 | 6320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07, C00, D01 |
7 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, D07, C00 |
8 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, D07 |
9 | 6340204 | Công nghệ may | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07 |
10 | 6340210 | Công nghệ da giày | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07 |
11 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, D07 |
12 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, D07 |
13 | 6408205 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07 |
14 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07, C00 |
15 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D07 |
16 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01, D07 |
1. Phiên dịch tiếng Nhật (Kinh tế thương mại)
• Mã ngành: 6220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, D01, D07, C00
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, D01, D07
3. Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 6220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, D01, D04 D07, C00
4. Tiếng Hàn Quốc
• Mã ngành: 6220211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, D01, D07, C00
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 6320106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00, D01
6. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 6320108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00, D01
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C00
8. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07
9. Công nghệ may
• Mã ngành: 6340204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07
10. Công nghệ da giày
• Mã ngành: 6340210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07
11. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07
12. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07
13. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6408205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07
14. Đồ họa đa phương tiện
• Mã ngành: 6480108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00
15. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D07
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07