Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
  • Mã trường: CDS
  • Địa chỉ: Số 1 đường 6A, Khu Công nghiệp Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
  • Website: www.sonadezi.edu.vn

Mã trường: CDS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16220204Phiên dịch tiếng Nhật (Kinh tế thương mại)0ĐT THPTHọc BạA00, D01, D07, C00
26220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA00, D01, D07
36220209Tiếng Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạA00, D01, D04 D07, C00
46220211Tiếng Hàn Quốc0ĐT THPTHọc BạA00, D01, D07, C00
56320106Truyền thông đa phương tiện0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07, C00, D01
66320108Quan hệ công chúng0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07, C00, D01
76340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, D07, C00
86340202Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, D07
96340204Công nghệ may0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07
106340210Công nghệ da giày0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07
116340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, D07
126340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, D07
136408205Tin học ứng dụng0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07
146480108Đồ họa đa phương tiện0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07, C00
156510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D07
166810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00, A01, D01, D07

1. Phiên dịch tiếng Nhật (Kinh tế thương mại)

Mã ngành: 6220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, D01, D07, C00

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, D01, D07

3. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, D01, D04 D07, C00

4. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, D01, D07, C00

5. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 6320106

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00, D01

6. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 6320108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00, D01

7. Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C00

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07

9. Công nghệ may

Mã ngành: 6340204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07

10. Công nghệ da giày

Mã ngành: 6340210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07

11. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07

12. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07

13. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6408205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07

14. Đồ họa đa phương tiện

Mã ngành: 6480108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07, C00

15. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6510103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D07

16. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00, A01, D01, D07