Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
  • Mã trường: CDD00139
  • Tên Tiếng Anh: Hanoi College of Technology and Tranding
  • Địa chỉ: Số 252 Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội
  • Website:  http://htt.edu.vn/  

Mã trường: CBT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
26220103Hướng dẫn du lịch0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
36220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; B00
46220209Tiếng Trung0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
56220211Tiếng Hàn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00; B00
66220212Tiếng Nhật0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
76340116Marketing0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
86340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
96340133Logistics0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
106340202Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
116340301Kế toán0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01
126480201Công nghệ thông tin0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
136510216Công nghệ Ô tô 0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
146510303Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01
156520227Điện công nghiệp0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01
166520255Kỹ thuật Máy Lạnh và Điều hòa không khí0ĐT THPTHọc Bạ A00; A01
176520264Tự động hóa công nghiệp0Học BạĐT THPT A00; A01
186720301Dược sĩ0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
196810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00
206810207Quản trị chế biến món ăn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C00

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

2. Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6220103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

3. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

4. Tiếng Trung

Mã ngành: 6220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

5. Tiếng Hàn

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

6. Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

7. Marketing

Mã ngành: 6340116

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Logistics

Mã ngành: 6340133

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

13. Công nghệ Ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

14. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

15. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

16. Kỹ thuật Máy Lạnh và Điều hòa không khí

Mã ngành: 6520255

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

17. Tự động hóa công nghiệp

Mã ngành: 6520264

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01

18. Dược sĩ

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

19. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

20. Quản trị chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00