STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | |
2 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Học Bạ | |
3 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | Học Bạ | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | |
5 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Học Bạ | |
6 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | 0 | Học Bạ | |
7 | 6520263 | Cơ điện tử | 0 | Học Bạ | |
8 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 0 | Học Bạ |
1. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 6510212
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 6510401
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Cắt gọt kim loại
• Mã ngành: 6520121
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Cơ điện tử
• Mã ngành: 6520263
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Tự động hóa công nghiệp
• Mã ngành: 6520264
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: