STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT | |
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPT | |
3 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | |
4 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPT | |
5 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPT | |
6 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 0 | ĐT THPT | |
7 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPT | |
8 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | 0 | ĐT THPT | |
9 | 6520123 | Hàn | 0 | ĐT THPT | |
10 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | ĐT THPT | |
11 | 6520263 | Cơ điện tử | 0 | ĐT THPT |
1. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Cắt gọt kim loại
• Mã ngành: 6520121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Hàn
• Mã ngành: 6520123
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Cơ điện tử
• Mã ngành: 6520263
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: