Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công Thương Miền Trung
  • Mã trường: CCP
  • Tên Tiếng Anh: Mien Trung Industry and Trade College (MITC)
  • Địa chỉ: 261 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, Tuy Hòa, Phú Yên
  • Website: https://mitc.edu.vn

Mã trường: CCP

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; A01
26340101Kinh doanh thương mại0ĐT THPTHọc BạA01; D01
36340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA01; D01
46340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA01; D01
56480104Truyền thông và mạng máy tính0ĐT THPTHọc BạA01; D01
66480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)0ĐT THPTHọc BạA01; D01
76510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐT THPTHọc BạA00; A01
86510212Công nghệ chế tạo máy0ĐT THPTHọc BạA00; A01
96510216Công nghệ ô tô0ĐT THPTHọc BạA00; A01
106510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; A01
116510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động0ĐT THPTHọc BạA00; A01
126510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐT THPTHọc BạA00; B00
136510421Công nghệ kỹ thuật môi trường0ĐT THPTHọc BạA00; A01
146510707Phân tích các sản phẩm lọc dầu0ĐT THPTHọc BạA00; B00
156510901Công nghệ kỹ thuật địa chất0ĐT THPTHọc BạA00; A01
166510902Công nghệ kỹ thuật trắc địa0ĐT THPTHọc BạA00; A01
176520121Cắt gọt kim loại0ĐT THPTHọc BạA00; A01
186520123Hàn0ĐT THPTHọc BạA00; A01
196520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí0ĐT THPTHọc BạA00; A01
206520225Điện tử công nghiệp0ĐT THPTHọc BạA00; A01
216520227Điện công nghiệp0ĐT THPTHọc BạA00; A01
226520270Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo0ĐT THPTHọc BạA00; A01
236540103Công nghệ thực phẩm0ĐT THPTHọc BạA00; B00
246540204Công nghệ may0ĐT THPTHọc BạA00; A01
256810103Hướng dẫn viên du lich0ĐT THPTHọc BạA01; D01
266810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA01; D01
276810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐT THPTHọc BạA01; D01
286810207Kỹ thuật chế biến món ăn0ĐT THPTHọc BạA00; A01
296850102Quản lý đất đai0ĐT THPTHọc BạA00; A01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

2. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

3. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

5. Truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

6. Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

8. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 6510212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

9. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

10. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

11. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động

Mã ngành: 6510305

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

12. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 6510401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

13. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 6510421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

14. Phân tích các sản phẩm lọc dầu

Mã ngành: 6510707

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

15. Công nghệ kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 6510901

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

16. Công nghệ kỹ thuật trắc địa

Mã ngành: 6510902

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

17. Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

18. Hàn

Mã ngành: 6520123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

19. Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

20. Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

21. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

22. Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

Mã ngành: 6520270

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

23. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 6540103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; B00

24. Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

25. Hướng dẫn viên du lich

Mã ngành: 6810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

26. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

27. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01

28. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

29. Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01