STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 85 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 95 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | |
12 | 6520123 | Hàn | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | |
13 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 5 | ĐT THPTHọc Bạ | |
14 | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
15 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | |
16 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 75 | ĐT THPTHọc Bạ | |
17 | 6520227 | Điện công nghiệp | 105 | ĐT THPTHọc Bạ | |
18 | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |có điện áp từ 110 KV trở xuống | 15 | ĐT THPTHọc Bạ | |
19 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
20 | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
21 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
22 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 85 | ĐT THPTHọc Bạ | |
23 | 6810107 | Điều hành Tour du lịch | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
24 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | |
25 | 6810203 | Quản trị lễ tân | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | |
26 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | |
27 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 70 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
• Mã ngành: 6480202
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
• Mã ngành: 6510101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Kỹ thuật xây dựng mỏ
• Mã ngành: 6510116
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 6510202
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
• Mã ngành: 6511004
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Cắt gọt kim loại
• Mã ngành: 6520121
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Hàn
• Mã ngành: 6520123
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
• Mã ngành: 6520201
• Chỉ tiêu: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
• Mã ngành: 6520204
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
16. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
17. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
18. Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |có điện áp từ 110 KV trở xuống
• Mã ngành: 6520257
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
19. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6580201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
20. Mộc xây dựng và trang trí nội thất
• Mã ngành: 6580210
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
21. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
22. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
23. Điều hành Tour du lịch
• Mã ngành: 6810107
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
24. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
25. Quản trị lễ tân
• Mã ngành: 6810203
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
26. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
27. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: