Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 
  • Mã trường: CCX
  • Tên Tiếng Anh: College of Industrial and Construction (CIC)
  • Địa chỉ: Phường Phương Đông, TP. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
  • Website: https://cic.edu.vn

Mã trường: CCX

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16340302Kế toán doanh nghiệp85ĐT THPTHọc Bạ
26340404Quản trị kinh doanh50ĐT THPTHọc Bạ
36480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)25ĐT THPTHọc Bạ
46480205Tin học ứng dụng35ĐT THPTHọc Bạ
56510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúc30ĐT THPTHọc Bạ
66510116Kỹ thuật xây dựng mỏ20ĐT THPTHọc Bạ
76510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí95ĐT THPTHọc Bạ
86510202Công nghệ kỹ thuật ô tô90ĐT THPTHọc Bạ
96510216Công nghệ ô tô75ĐT THPTHọc Bạ
106511004Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò20ĐT THPTHọc Bạ
116520121Cắt gọt kim loại35ĐT THPTHọc Bạ
126520123Hàn60ĐT THPTHọc Bạ
136520201Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp5ĐT THPTHọc Bạ
146520204Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò20ĐT THPTHọc Bạ
156520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí80ĐT THPTHọc Bạ
166520225Điện tử công nghiệp75ĐT THPTHọc Bạ
176520227Điện công nghiệp105ĐT THPTHọc Bạ
186520257Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |có điện áp từ 110 KV trở xuống15ĐT THPTHọc Bạ
196580201Kỹ thuật xây dựng25ĐT THPTHọc Bạ
206580210Mộc xây dựng và trang trí nội thất25ĐT THPTHọc Bạ
216580301Quản lý xây dựng25ĐT THPTHọc Bạ
226810103Hướng dẫn du lịch85ĐT THPTHọc Bạ
236810107Điều hành Tour du lịch25ĐT THPTHọc Bạ
246810201Quản trị khách sạn70ĐT THPTHọc Bạ
256810203Quản trị lễ tân25ĐT THPTHọc Bạ
266810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống70ĐT THPTHọc Bạ
276810207Kỹ thuật chế biến món ăn70ĐT THPTHọc Bạ

1. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

3. Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

4. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

5. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 6510101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

6. Kỹ thuật xây dựng mỏ

Mã ngành: 6510116

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

9. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

10. Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

Mã ngành: 6511004

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

11. Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

12. Hàn

Mã ngành: 6520123

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

13. Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

Mã ngành: 6520201

Chỉ tiêu: 5

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

14. Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

Mã ngành: 6520204

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

15. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

16. Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Chỉ tiêu: 75

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

17. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

18. Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |có điện áp từ 110 KV trở xuống

Mã ngành: 6520257

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

19. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6580201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

20. Mộc xây dựng và trang trí nội thất

Mã ngành: 6580210

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

21. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

22. Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

23. Điều hành Tour du lịch

Mã ngành: 6810107

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

24. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

25. Quản trị lễ tân

Mã ngành: 6810203

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

26. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

27. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: