Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM
Preview
  • Tên trường: Cao đẳng Công Thương TP.HCM
  • Tên viết tắt: HITC
  • Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Industry and Trade College
  • Mã trường: CES
  • Địa chỉ: Số 20, đường Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9, TP.HCM
  • Website: https://hitu.edu.vn/

Mã trường: CES

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16220206TIẾNG ANH (TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI)0ĐT THPTHọc Bạ
26220211TIẾNG HÀN QUỐC0ĐT THPTHọc Bạ
36340102KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU0ĐT THPTHọc Bạ
46340113LOGISTICS0ĐT THPTHọc Bạ
56340122THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ0ĐT THPTHọc Bạ
66340202TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG0ĐT THPTHọc Bạ
76340301KẾ TOÁN0ĐT THPTHọc Bạ
86340404QUẢN TRỊ KINH DOANH0ĐT THPTHọc Bạ
96510201CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ0ĐT THPTHọc Bạ
106510202CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ0ĐT THPTHọc Bạ
116510211CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (ĐIỆN LẠNH)0ĐT THPTHọc Bạ
126510212CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY0ĐT THPTHọc Bạ
136510303CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ0ĐT THPTHọc Bạ
146510304CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ0ĐT THPTHọc Bạ
156510305CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA0ĐT THPTHọc Bạ
166510312CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG0ĐT THPTHọc Bạ
176520227ĐIỆN CÔNG NGHIỆP0ĐT THPTHọc Bạ
186810201QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN0ĐT THPTHọc Bạ
196810205QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG0ĐT THPTHọc Bạ

1. TIẾNG ANH (TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI)

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

2. TIẾNG HÀN QUỐC

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

3. KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU

Mã ngành: 6340102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

4. LOGISTICS

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

5. THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

6. TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

7. KẾ TOÁN

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

8. QUẢN TRỊ KINH DOANH

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

9. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

10. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

11. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (ĐIỆN LẠNH)

Mã ngành: 6510211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

12. CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

Mã ngành: 6510212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

13. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

14. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6510304

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

15. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA

Mã ngành: 6510305

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

16. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG

Mã ngành: 6510312

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

17. ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

18. QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

19. QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG

Mã ngành: 6810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: