STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | TIẾNG ANH (TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6220211 | TIẾNG HÀN QUỐC | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6340102 | KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6340113 | LOGISTICS | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6340122 | THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6340202 | TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6340301 | KẾ TOÁN | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 6340404 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 6510201 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 6510202 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | 6510211 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (ĐIỆN LẠNH) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
12 | 6510212 | CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
13 | 6510303 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
14 | 6510304 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
15 | 6510305 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
16 | 6510312 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
17 | 6520227 | ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
18 | 6810201 | QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
19 | 6810205 | QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. TIẾNG ANH (TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI)
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. TIẾNG HÀN QUỐC
• Mã ngành: 6220211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU
• Mã ngành: 6340102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. LOGISTICS
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. KẾ TOÁN
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. QUẢN TRỊ KINH DOANH
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (ĐIỆN LẠNH)
• Mã ngành: 6510211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
• Mã ngành: 6510212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ
• Mã ngành: 6510304
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA
• Mã ngành: 6510305
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
16. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG
• Mã ngành: 6510312
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
17. ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
18. QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
19. QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG
• Mã ngành: 6810205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: