STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5309887 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Học Bạ | |
2 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | |
3 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 0 | Học Bạ | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Học Bạ | |
5 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Học Bạ | |
6 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 0 | Học Bạ | |
7 | 6520205 | Kỹ thuật Máy lạnh và Điều hòa không khí | 0 | Học Bạ | |
8 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
9 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
10 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
11 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | Học Bạ |
1. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 5309887
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 6510304
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
• Mã ngành: 6510312
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Kỹ thuật Máy lạnh và Điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Tự động hóa công nghiệp
• Mã ngành: 6520264
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: