STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D04 |
2 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | 175 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01 |
3 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D03; D04 |
4 | 6340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
5 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 260 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
6 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 270 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01 |
7 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 345 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
8 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 245 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
9 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 520 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
1. Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 6220209
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D03; D04
2. Tiếng Anh du lịch
• Mã ngành: 6220217
• Chỉ tiêu: 175
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01
3. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 6340101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04
4. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Chỉ tiêu: 270
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01
7. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Chỉ tiêu: 345
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
8. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Chỉ tiêu: 245
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Chỉ tiêu: 520
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01