STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Ngành Dược | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
2 | 11 | Quản lý, Huấn luyện sức khỏe | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D08 |
3 | 2 | Kỹ thuật Dược | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
4 | 3 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
5 | 4 | Dược cộng đồng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
6 | 5 | Dược liệu dược học cổ truyền | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
7 | 6 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
8 | 7 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
9 | 9 | Tiếng Hàn Quốc | 0 | Học Bạ |
1. Ngành Dược
• Mã ngành: 1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
2. Kỹ thuật Dược
• Mã ngành: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
3. Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
• Mã ngành: 3
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
4. Dược cộng đồng
• Mã ngành: 4
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
5. Dược liệu dược học cổ truyền
• Mã ngành: 5
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
6. Công nghệ thực phẩm - dược phẩm
• Mã ngành: 6
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
7. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 7
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
8. Tiếng Hàn Quốc
• Mã ngành: 9
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản lý, Huấn luyện sức khỏe
• Mã ngành: 11
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D08