STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6540129 | Công nghệ Thực phẩm - Dược phẩm | 30 | ĐT THPT | |
2 | 6720201 | Dược | 600 | ĐT THPT | |
3 | 6720202 | Kỹ thuật Dược | 60 | ĐT THPT | |
4 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 30 | ĐT THPT | |
5 | 6720204 | Dược cộng đồng | 30 | ĐT THPT | |
6 | 6720205 | Dược liệu dược học cổ truyền | 30 | ĐT THPT | |
7 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 30 | ĐT THPT |
1. Công nghệ Thực phẩm - Dược phẩm
• Mã ngành: 6540129
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Kỹ thuật Dược
• Mã ngành: 6720202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc
• Mã ngành: 6720203
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Dược cộng đồng
• Mã ngành: 6720204
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Dược liệu dược học cổ truyền
• Mã ngành: 6720205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: