STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
2 | 650123 | Hàn | 0 | Học Bạ | |
3 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | 0 | Học Bạ | |
4 | 6520121 | Công nghệ chế tạo (Cắt gọt kim loại). | 0 | Học Bạ | |
5 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí (Điện lạnh) | 0 | Học Bạ | |
6 | 6520227 | Kỹ thuật điều khiển điện dân dụng và công nghiệp (Điện công nghiệp) | 0 | Học Bạ | |
7 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 0 | Học Bạ |
1. Hàn
• Mã ngành: 650123
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ Ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ chế tạo (Cắt gọt kim loại).
• Mã ngành: 6520121
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí (Điện lạnh)
• Mã ngành: 6520205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Kỹ thuật điều khiển điện dân dụng và công nghiệp (Điện công nghiệp)
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Xây dựng cầu đường bộ
• Mã ngành: 6580205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: