STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340113 | Logistics | 0 | Học Bạ | |
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
3 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | 0 | Học Bạ | |
4 | 6510213 | Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy | 0 | Học Bạ | |
5 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | 0 | Học Bạ | |
6 | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 0 | Học Bạ | |
7 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | 0 | Học Bạ | |
8 | 6520123 | Hàn | 0 | Học Bạ | |
9 | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 0 | Học Bạ | |
10 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | 0 | Học Bạ | |
11 | 6520227 | Điện Công nghiệp | 0 | Học Bạ | |
12 | 6520228 | Điện tàu thủy | 0 | Học Bạ | |
13 | 6840111 | Khai thác máy tàu thủy | 0 | Học Bạ |
1. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ chế tạo Vỏ tàu thủy
• Mã ngành: 6510213
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Công nghệ Ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
• Mã ngành: 6520109
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Cắt gọt kim loại
• Mã ngành: 6520121
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Hàn
• Mã ngành: 6520123
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Nguội sửa chữa máy công cụ
• Mã ngành: 6520126
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Sửa chữa máy tàu thủy
• Mã ngành: 6520131
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Điện Công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Điện tàu thủy
• Mã ngành: 6520228
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Khai thác máy tàu thủy
• Mã ngành: 6840111
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: