STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340113 | Logistics | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
2 | 6340301 | Kế toán | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
3 | 6340401 | Quản trị kinh doanh | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
4 | 6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
6 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
7 | 6510216 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 450 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
9 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
10 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
11 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
12 | 6520227 | Điện công nghiệp | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
13 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
14 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
15 | 6840101 | Khai thác vận tải | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C01 |
1. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
2. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340401
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
4. Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
• Mã ngành: 6340439
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
5. Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
• Mã ngành: 6480202
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)
• Mã ngành: 6510103
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
7. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
8. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
9. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 6510305
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
10. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
11. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
12. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
13. Xây dựng cầu đường bộ
• Mã ngành: 6580205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
14. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
15. Khai thác vận tải
• Mã ngành: 6840101
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01