Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TP.HCM
  • Mã trường: CDD0214
  • Tên Tiếng Anh: Ho Chi Minh City College of Transport
  • Địa chỉ: 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, TP.HCM
  • Website: https://hcmct.edu.vn

Mã trường: CGT

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16340113Logistics100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
26340301Kế toán70ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
36340401Quản trị kinh doanh90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
46340439Quản lý vận tải và dịch vụ logistics50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
56480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)100ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
66510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)90ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
76510216Công nghệ kỹ thuật ô tô450ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
86510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử70ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
96510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa50ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
106520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
116520225Điện tử công nghiệp20ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
126520227Điện công nghiệp35ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
136580205Xây dựng cầu đường bộ30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
146580301Quản lý xây dựng30ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01
156840101Khai thác vận tải40ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; C01

1. Logistics

Mã ngành: 6340113

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

2. Kế toán

Mã ngành: 6340301

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340401

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

4. Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

Mã ngành: 6340439

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

5. Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)

Mã ngành: 6510103

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

7. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510216

Chỉ tiêu: 450

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

8. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

9. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

10. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

11. Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

12. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Chỉ tiêu: 35

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

13. Xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành: 6580205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

14. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

15. Khai thác vận tải

Mã ngành: 6840101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C01