STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPT | |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPT | |
3 | 6340118 | Marketing thương mại | 0 | ĐT THPT | |
4 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | ĐT THPT | |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPT | |
6 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 0 | ĐT THPT | |
7 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | |
8 | 6420202 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐT THPT | |
9 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | |
10 | 6480203 | Tin học văn phòng | 0 | ĐT THPT | |
11 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPT | |
12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 0 | ĐT THPT | |
13 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | ĐT THPT | |
14 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐT THPT | |
15 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | ĐT THPT | |
16 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPT | |
17 | 6720201 | Dược | 0 | ĐT THPT | |
18 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPT | |
19 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPT | |
20 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPT | |
21 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 0 | ĐT THPT |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Marketing thương mại
• Mã ngành: 6340118
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 6420202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Tin học văn phòng
• Mã ngành: 6480203
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
12. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
13. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
14. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
15. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6580201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
16. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
17. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
18. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
20. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
21. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: