Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Kinh Tế - Công Nghệ TP.HCM
  • Mã trường: CET
  • Tên tiếng anh: Ho Chi Minh City Institute of Applied Science and Technology (HIAST)
  • Địa chỉ: Campus Quận 12: 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh/ Cơ sở Quận 11: 275/8 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: https://tuyensinh.hiast.edu.vn/

Mã trường: CET

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPT
26220206Tiếng Anh0ĐT THPT
36340118 Marketing thương mại0ĐT THPT
46340202Tài chính – Ngân hàng0ĐT THPT
56340302Kế toán doanh nghiệp0ĐT THPT
66340403Quản trị văn phòng0ĐT THPT
76340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPT
86420202Công nghệ sinh học0ĐT THPT
96480201Công nghệ thông tin0ĐT THPT
106480203Tin học văn phòng0ĐT THPT
116510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐT THPT
126510216Công nghệ ô tô0ĐT THPT
136510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0ĐT THPT
146540103Công nghệ thực phẩm0ĐT THPT
156580201Kỹ thuật xây dựng0ĐT THPT
166580301Quản lý xây dựng0ĐT THPT
176720201Dược0ĐT THPT
186720301Điều dưỡng0ĐT THPT
196810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPT
206810201Quản trị khách sạn0ĐT THPT
216810205Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống0ĐT THPT

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. Marketing thương mại

Mã ngành: 6340118

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 6420202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. Tin học văn phòng

Mã ngành: 6480203

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 6540103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 6580201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. Dược

Mã ngành: 6720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

18. Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

20. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

21. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: