STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D14; D15 |
2 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
3 | 6340301 | Kế toán | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
4 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 190 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
5 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
6 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; C03; C04; A07; D01 |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
3. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01
6. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; A07; D01