STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Tiếng Anh thương mại | 40 | ĐT THPT | |
2 | 02 | Kinh doanh thương mại | 80 | ĐT THPT | |
3 | 03 | Tài chính - Ngân hàng | 80 | ĐT THPT | |
4 | 04 | Kế toán (*) | 170 | ĐT THPT | |
5 | 05 | Quản trị kinh doanh (*) | 200 | ĐT THPT | |
6 | 06 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | 80 | ĐT THPT | |
7 | 07 | Quản lý siêu thị | 30 | ĐT THPT | |
8 | 08 | Dịch vụ Pháp lý | 30 | ĐT THPT | |
9 | 09 | Công nghệ Thông tin (*) | 250 | ĐT THPT | |
10 | 10 | Quản trị mạng máy tính | 35 | ĐT THPT | |
11 | 11 | Công nghệ thực phẩm (*) | 200 | ĐT THPT | |
12 | 12 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 35 | ĐT THPT | |
13 | 13 | Chăn nuôi - Thú y | 60 | ĐT THPT | |
14 | 14 | Nuôi trồng Thủy sản | 50 | ĐT THPT | |
15 | 15 | Bảo vệ thực vật | 110 | ĐT THPT | |
16 | 16 | Dịch vụ thú y | 110 | ĐT THPT | |
17 | 17 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 25 | ĐT THPT | |
18 | 18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 80 | ĐT THPT |
1. Quản trị mạng máy tính
• Mã ngành: 10
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Công nghệ thực phẩm (*)
• Mã ngành: 11
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Chế biến và bảo quản thủy sản
• Mã ngành: 12
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 13
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Nuôi trồng Thủy sản
• Mã ngành: 14
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 15
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Dịch vụ thú y
• Mã ngành: 16
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
• Mã ngành: 17
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 18
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 01
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 02
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
12. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 03
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
13. Kế toán (*)
• Mã ngành: 04
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
14. Quản trị kinh doanh (*)
• Mã ngành: 05
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
15. Quản lý vận tải và dịch vụ logistics
• Mã ngành: 06
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
16. Quản lý siêu thị
• Mã ngành: 07
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
17. Dịch vụ Pháp lý
• Mã ngành: 08
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
18. Công nghệ Thông tin (*)
• Mã ngành: 09
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: