STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5320305 | Hành chính văn phòng | 0 | Học Bạ | D01 |
2 | 5340120 | Bán hàng trong siêu thị | 0 | Học Bạ | D01 |
3 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | D01 |
4 | 5340436 | Quản lý văn hoá | 0 | Học Bạ | D01 |
5 | 5380101 | Pháp luật | 0 | Học Bạ | D01 |
6 | 5480205 | Tin học ứng dụng | 0 | Học Bạ | D01 |
7 | 5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 0 | Học Bạ | D01 |
8 | 5620110 | Trồng trọt | 0 | Học Bạ | D01 |
9 | 5620120 | Chăn nuôi - Thú y | 0 | Học Bạ | D01 |
10 | 5620201 | Lâm nghiệp | 0 | Học Bạ | D01 |
11 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | Học Bạ | D01 |
12 | 5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 0 | Học Bạ | D01 |
13 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | 0 | Học Bạ | D01 |
14 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Học Bạ | D01 |
15 | 6340301 | Kế toán | 0 | Học Bạ | D01 |
16 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | 0 | Học Bạ | D01 |
17 | 6480202 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | D01 |
18 | 6620109 | Khoa học cây trồng | 0 | Học Bạ | D01 |
19 | 6620119 | Chăn nuôi | 0 | Học Bạ | D01 |
20 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | 0 | Học Bạ | D01 |
21 | 6620201 | Lâm nghiệp | 0 | Học Bạ | D01 |
22 | 6850102 | Quản lý đất đai | 0 | Học Bạ | D01 |
1. Hành chính văn phòng
• Mã ngành: 5320305
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
2. Bán hàng trong siêu thị
• Mã ngành: 5340120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
3. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 5340302
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
4. Quản lý văn hoá
• Mã ngành: 5340436
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
5. Pháp luật
• Mã ngành: 5380101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
6. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 5480205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
7. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: 5580202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
8. Trồng trọt
• Mã ngành: 5620110
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
9. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 5620120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
10. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 5620201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
11. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 5810103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
12. Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
• Mã ngành: 5810205
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
13. Bán hàng trong siêu thị
• Mã ngành: 6340120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
14. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
15. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
16. Dịch vụ pháp lý
• Mã ngành: 6380201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
17. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
18. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6620109
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
19. Chăn nuôi
• Mã ngành: 6620119
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
20. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 6620120
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
21. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 6620201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01
22. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 6850102
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: D01