STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210403 | Thiết kế nội thất | 0 | ĐT THPT | |
2 | 6320108 | Quan hệ công chúng | 0 | ĐT THPT | |
3 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | 0 | ĐT THPT | |
4 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPT | |
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPT | |
6 | 6340426 | Quản lý nhà đất | 0 | ĐT THPT | |
7 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | 0 | ĐT THPT | |
8 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPT | |
9 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPT | |
10 | 6510101 | Công nghệ KT Kiến trúc | 0 | ĐT THPT | |
11 | 6510104 | Công nghệ KT CT xây dựng | 0 | ĐT THPT | |
12 | 6510202 | Công nghệ KT ô tô | 0 | ĐT THPT | |
13 | 6720201 | Dược | 0 | ĐT THPT | |
14 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPT | |
15 | 6720602 | KT Xét nghiệm y học | 0 | ĐT THPT | |
16 | 6810101 | Quản trị DVdu lịch & lữ hành | 0 | ĐT THPT | |
17 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPT | |
18 | 6810205 | Quản trị Nhà hàng & DV ăn uống | 0 | ĐT THPT | |
19 | 6850102 | Quản lý đất đai | 0 | ĐT THPT |
1. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 6210403
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 6320108
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Quản lý nhà đất
• Mã ngành: 6340426
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Dịch vụ pháp lý
• Mã ngành: 6380201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
9. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
10. Công nghệ KT Kiến trúc
• Mã ngành: 6510101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
11. Công nghệ KT CT xây dựng
• Mã ngành: 6510104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
12. Công nghệ KT ô tô
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
13. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
14. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
15. KT Xét nghiệm y học
• Mã ngành: 6720602
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
16. Quản trị DVdu lịch & lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
17. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
18. Quản trị Nhà hàng & DV ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
19. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 6850102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: