Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Miền Nam 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Miền Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Miền Nam
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Miền Nam
  • Mã trường: CKM
  • Địa chỉ: 416 Nguyễn Văn Khối (Đường số 10), P.9, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
  • Website: https://cdmiennam.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/caodangmiennam

Mã trường: CKM

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210403Thiết kế nội thất0ĐT THPT
26320108Quan hệ công chúng0ĐT THPT
36340202Tài chính ngân hàng0ĐT THPT
46340301Kế toán0ĐT THPT
56340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPT
66340426Quản lý nhà đất0ĐT THPT
76380201Dịch vụ pháp lý0ĐT THPT
86480201Công nghệ thông tin0ĐT THPT
96480205Tin học ứng dụng0ĐT THPT
106510101Công nghệ KT Kiến trúc0ĐT THPT
116510104Công nghệ KT CT xây dựng0ĐT THPT
126510202Công nghệ KT ô tô0ĐT THPT
136720201Dược0ĐT THPT
146720301Điều dưỡng0ĐT THPT
156720602KT Xét nghiệm y học0ĐT THPT
166810101Quản trị DVdu lịch & lữ hành0ĐT THPT
176810201Quản trị khách sạn0ĐT THPT
186810205Quản trị Nhà hàng & DV ăn uống0ĐT THPT
196850102Quản lý đất đai0ĐT THPT

1. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 6210403

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 6320108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. Quản lý nhà đất

Mã ngành: 6340426

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. Dịch vụ pháp lý

Mã ngành: 6380201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. Công nghệ KT Kiến trúc

Mã ngành: 6510101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. Công nghệ KT CT xây dựng

Mã ngành: 6510104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Công nghệ KT ô tô

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Dược

Mã ngành: 6720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. KT Xét nghiệm y học

Mã ngành: 6720602

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. Quản trị DVdu lịch & lữ hành

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

18. Quản trị Nhà hàng & DV ăn uống

Mã ngành: 6810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

19. Quản lý đất đai

Mã ngành: 6850102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: