STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220256 | Tiếng Anh | 0 | Học Bạ | |
2 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | 0 | Học Bạ | |
3 | 6340118 | Marketing thương mại | 0 | Học Bạ | |
4 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | Học Bạ | |
5 | 6340135 | Marketing | 0 | Học Bạ | |
6 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | Học Bạ | |
7 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Học Bạ | |
8 | 6340301 | Kế toán | 0 | Học Bạ | |
9 | 6340310 | Kiểm toán | 0 | Học Bạ | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | Học Bạ | |
11 | 6480202 | Công nghệ thông tin | 0 | Học Bạ | |
12 | 6510401 | Công nghệ KT hóa học | 0 | Học Bạ | |
13 | 6510706 | Kỹ thuật xăng dầu | 0 | Học Bạ | |
14 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | Học Bạ | |
15 | 6810104 | Quản trị lữ hành | 0 | Học Bạ | |
16 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Học Bạ | |
17 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | 0 | Học Bạ | |
18 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | Học Bạ |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220256
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
2. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 6340101
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Marketing thương mại
• Mã ngành: 6340118
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
5. Marketing
• Mã ngành: 6340135
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Kiểm toán
• Mã ngành: 6340310
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
12. Công nghệ KT hóa học
• Mã ngành: 6510401
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
13. Kỹ thuật xăng dầu
• Mã ngành: 6510706
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
14. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
15. Quản trị lữ hành
• Mã ngành: 6810104
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
16. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
17. Quản trị nhà hàng
• Mã ngành: 6810206
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
18. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: