Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công Nghệ TPHCM
  • Địa chỉ: Số 586 Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Q. Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
  • Website: https://vetc.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/tuyensinhvinatex?ref=embed_page

Mã trường: CCS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Cao đẳng chính quy
16210402Thiết kế đồ họa100ĐT THPT
26220206Tiếng Anh100ĐT THPT
36220209Tiếng Trung Quốc100ĐT THPT
46220211Tiếng Hàn Quốc100ĐT THPT
56220212Tiếng Nhật100ĐT THPT
66320106Truyền thông đa phương tiện100ĐT THPT
76340113Logistics100ĐT THPT
86340116Marketing (Digital Marketing)150ĐT THPT
96340301Kế toán100ĐT THPT
106340404Quản trị kinh doanh150ĐT THPT
116480201Công nghệ thông tin100ĐT THPT
126480209Quản trị mạng máy tính100ĐT THPT
136510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí100ĐT THPT
146510202Công nghệ kỹ thuật ô tô 150ĐT THPT
156510202Công nghệ kỹ thuật ô tô điện100ĐT THPT
166510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử100ĐT THPT
176520133Sửa chữa thiết bị may150ĐT THPT
186520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí100ĐT THPT
196540201Công nghệ sợi dệt100ĐT THPT
206540204Công nghệ may100ĐT THPT
216540205May thời trang150ĐT THPT
226540206Thiết kế thời trang100ĐT THPT
236810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành100ĐT THPT
246810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống100ĐT THPT
256810207Kỹ thuật chể biển món ăn100ĐT THPT
266810404Chăm sóc sắc đẹp100ĐT THPT
2. Cao đẳng nghề
275210402Thiết kế đồ họa100ĐT THPT
285220209Tiếng Trung Quốc60ĐT THPT
295220211Tiếng Hàn Quốc60ĐT THPT
305220212Tiếng Nhật60ĐT THPT
315220226Tiếng Anh60ĐT THPT
325340302Ke toán60ĐT THPT
335340404Quản trị kinh doanh90ĐT THPT
345340420Quản lý doanh nghiệp60ĐT THPT
355480202Công nghệ thông tin100ĐT THPT
365510202Công nghệ kỹ thuật ô tô100ĐT THPT
375510202Công nghệ kỹ thuật ô tô điện60ĐT THPT
385510210Công nghệ kỹ thuật cơ khí90ĐT THPT
395510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử90ĐT THPT
405520133Sửa chữa thiết bị may60ĐT THPT
415520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí90ĐT THPT
425520223Điện công nghiệp và dân dụng90ĐT THPT
435540205May thời trang90ĐT THPT
445810207Kỹ thuật chế biến món ăn90ĐT THPT
455810404Chăm sóc sắc đẹp90ĐT THPT

1. Cao đẳng chính quy

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 6220211

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 6320106

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. Logistics

Mã ngành: 6340113

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. Marketing (Digital Marketing)

Mã ngành: 6340116

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. Kế toán

Mã ngành: 6340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6480209

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. Sửa chữa thiết bị may

Mã ngành: 6520133

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

18. Công nghệ sợi dệt

Mã ngành: 6540201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

19. Công nghệ may

Mã ngành: 6540204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

20. May thời trang

Mã ngành: 6540205

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

21. Thiết kế thời trang

Mã ngành: 6540206

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

22. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

23. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

24. Kỹ thuật chể biển món ăn

Mã ngành: 6810207

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

25. Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

26. Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 6510202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Cao đẳng nghề

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 5210402

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 5220209

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 5220211

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. Tiếng Nhật

Mã ngành: 5220212

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. Tiếng Anh

Mã ngành: 5220226

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. Ke toán

Mã ngành: 5340302

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 5340404

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. Quản lý doanh nghiệp

Mã ngành: 5340420

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 5480202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 5510202

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 5510210

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 5510303

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Sửa chữa thiết bị may

Mã ngành: 5520133

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 5520205

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. Điện công nghiệp và dân dụng

Mã ngành: 5520223

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. May thời trang

Mã ngành: 5540205

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 5810207

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

18. Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 5810404

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

19. Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 5510202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: