STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24 |
2 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33 |
3 | 6480201 | Công nghệ Thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20 |
4 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32 |
5 | 6510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18 |
6 | 6510202 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19 |
7 | 6510211 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21 |
8 | 6510216 | Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29 |
9 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16 |
10 | 6510304 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23 |
11 | 6510305 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22 |
12 | 6510312 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17 |
13 | 6520121 | Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25 |
14 | 6520123 | Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27 |
15 | 6520126 | Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26 |
16 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28 |
17 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31 |
18 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên | A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30 |
1. Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)
• Mã ngành: 6340302
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
2. Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
• Mã ngành: 6480102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
3. Công nghệ Thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
4. Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng)
• Mã ngành: 6480209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
5. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
6. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
7. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)
• Mã ngành: 6510211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
8. Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
9. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
10. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)
• Mã ngành: 6510304
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
11. Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
• Mã ngành: 6510305
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
12. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
• Mã ngành: 6510312
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
13. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
• Mã ngành: 6520121
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
14. Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)
• Mã ngành: 6520123
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
15. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
• Mã ngành: 6520126
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
16. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
17. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
18. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30