Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
Preview
  • Tên trường: Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
  • Tên viết tắt: CTTC
  • Tên tiếng Anh: Cao Thang Technical College
  • Địa chỉ: 65 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM.
  • Website: https://caothang.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/caothang.edu.vn

Mã trường: CKC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16340302Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
26480102Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
36480201Công nghệ Thông tin0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
46480209Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
56510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
66510202Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
76510211Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
86510216Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
96510303Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
106510304Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
116510305Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
126510312Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
136520121Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
146520123Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
156520126Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
166520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
176520225Điện tử công nghiệp0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
186520227Điện công nghiệp0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30

1. Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)

Mã ngành: 6340302

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24

2. Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33

3. Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20

4. Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 

Mã ngành: 6480209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32

5. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18

6. Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19

7. Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21

8. Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29

9. Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16

10. Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

Mã ngành: 6510304

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23

11. Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 6510305

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22

12. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 6510312

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17

13. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

Mã ngành: 6520121

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25

14. Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)

Mã ngành: 6520123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27

15. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

Mã ngành: 6520126

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26

16. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28

17. Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31

18. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30