| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 62202.09 | Tiếng Trung Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 3 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 4 | 6220212 | Tiếng Nhật Bản | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 5 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 6 | 6320301 | Văn thư hành chính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 7 | 6340113 | Logistics | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 8 | 6340116 | Marketing | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 9 | 6340122 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 10 | 63403.02 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 11 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 12 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 13 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 14 | 6520123 | Hàn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 15 | 6520227 | Điện công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 16 | 67202.01 | Dược | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 17 | 6720301 | Điều dưỡng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 18 | 6760101 | Công tác xã hội | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 19 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 20 | 6810104 | Quản trị lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 21 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 22 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 23 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 24 | 6840109 | Điều khiển tàu biển | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
| 25 | 6840110 | Khai thác máy tàu biển | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Tiếng Hàn Quốc
• Mã ngành: 6220211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Tiếng Nhật Bản
• Mã ngành: 6220212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Tiếng Anh du lịch
• Mã ngành: 6220217
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Văn thư hành chính
• Mã ngành: 6320301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Marketing
• Mã ngành: 6340116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 6340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị kinh doanh vận tải biển
• Mã ngành: 6340405
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Hàn
• Mã ngành: 6520123
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. Công tác xã hội
• Mã ngành: 6760101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
16. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
17. Quản trị lữ hành
• Mã ngành: 6810104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
18. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
19. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
20. Chăm sóc sắc đẹp
• Mã ngành: 6810404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
21. Điều khiển tàu biển
• Mã ngành: 6840109
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
22. Khai thác máy tàu biển
• Mã ngành: 6840110
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
23. Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 62202.09
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
24. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 63403.02
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
25. Dược
• Mã ngành: 67202.01
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:



