Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
  • Mã trường: CCE
  • Địa chỉ: Số 202, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang; tỉnh Bắc Giang
  • Website:  http://bcit.edu.vn/

Mã trường: CCE

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
162202.09Tiếng Trung Quốc0ĐT THPTHọc Bạ
26220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc Bạ
36220211Tiếng Hàn Quốc0ĐT THPTHọc Bạ
46220212Tiếng Nhật Bản0ĐT THPTHọc Bạ
56220217Tiếng Anh du lịch0ĐT THPTHọc Bạ
66320301Văn thư hành chính0ĐT THPTHọc Bạ
76340113Logistics0ĐT THPTHọc Bạ
86340116Marketing0ĐT THPTHọc Bạ
96340122Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc Bạ
1063403.02Kế toán doanh nghiệp0ĐT THPTHọc Bạ
116340405Quản trị kinh doanh vận tải biển0ĐT THPTHọc Bạ
126480205Tin học ứng dụng0ĐT THPTHọc Bạ
136510216Công nghệ ô tô0ĐT THPTHọc Bạ
146520123Hàn0ĐT THPTHọc Bạ
156520227Điện công nghiệp0ĐT THPTHọc Bạ
1667202.01Dược0ĐT THPTHọc Bạ
176720301Điều dưỡng0ĐT THPTHọc Bạ
186760101Công tác xã hội0ĐT THPTHọc Bạ
196810103Hướng dẫn du lịch0ĐT THPTHọc Bạ
206810104Quản trị lữ hành0ĐT THPTHọc Bạ
216810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc Bạ
226810207Kỹ thuật chế biến món ăn0ĐT THPTHọc Bạ
236810404Chăm sóc sắc đẹp0ĐT THPTHọc Bạ
246840109Điều khiển tàu biển0ĐT THPTHọc Bạ
256840110Khai thác máy tàu biển0ĐT THPTHọc Bạ

1. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

2. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

3. Tiếng Nhật Bản

Mã ngành: 6220212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

4. Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 6220217

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

5. Văn thư hành chính

Mã ngành: 6320301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

6. Logistics

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

7. Marketing

Mã ngành: 6340116

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

8. Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

9. Quản trị kinh doanh vận tải biển

Mã ngành: 6340405

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

10. Tin học ứng dụng

Mã ngành: 6480205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

11. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

12. Hàn

Mã ngành: 6520123

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

13. Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

14. Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

15. Công tác xã hội

Mã ngành: 6760101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

16. Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

17. Quản trị lữ hành

Mã ngành: 6810104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

18. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

19. Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

20. Chăm sóc sắc đẹp

Mã ngành: 6810404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

21. Điều khiển tàu biển

Mã ngành: 6840109

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

22. Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: 6840110

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

23. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 62202.09

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

24. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 63403.02

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp:

25. Dược

Mã ngành: 67202.01

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: