STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210102 | Điêu khắc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6210105 | Gốm | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6210403 | Thiết kế nội thất | 0 | Học BạĐT THPT | |
5 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6540206 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Điêu khắc
• Mã ngành: 6210102
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Gốm
• Mã ngành: 6210105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 6210403
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 6320106
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 6540206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: