STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210103 | Hội Họa | 0 | ĐT THPT | |
2 | 6210211 | Diễn viên kịch - Điện ảnh | 0 | ĐT THPT | |
3 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Violon, Cello, Contrbass.Clarinette) | 0 | ĐT THPT | |
4 | 6210221 | Piano | 0 | ĐT THPT | |
5 | 6210225 | Thanh nhạc | 0 | ĐT THPT | |
6 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPT | |
7 | 6212016 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đàn tranh, Tam thập lục, Tỳ bà, Nguyệt, Sáo Trúc, Nhị, Bầu) | 0 | ĐT THPT | |
8 | 6540206 | Thiết kế thời trang | 0 | ĐT THPT |
1. Hội Họa
• Mã ngành: 6210103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Diễn viên kịch - Điện ảnh
• Mã ngành: 6210211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
3. Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (Violon, Cello, Contrbass.Clarinette)
• Mã ngành: 6210217
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
4. Piano
• Mã ngành: 6210221
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
6. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
7. Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Đàn tranh, Tam thập lục, Tỳ bà, Nguyệt, Sáo Trúc, Nhị, Bầu)
• Mã ngành: 6212016
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp:
8. Thiết kế thời trang
• Mã ngành: 6540206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: