STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220103 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; A01; B00; D01 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
3 | 6220209 | Tiếng Trung quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
4 | 6220211 | Tiếng Hàn quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
5 | 6220212 | Tiếng Nhật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 |
6 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D04 |
7 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D03 |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D02 |
9 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
1. Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
• Mã ngành: 6220103
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A01; B00; D01
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
3. Tiếng Trung quốc
• Mã ngành: 6220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Tiếng Hàn quốc
• Mã ngành: 6220211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Tiếng Nhật
• Mã ngành: 6220212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D04
7. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D03
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D02
9. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01