STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6480214 | Thiết kế trang Web | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6520227 | Điện công nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6620109 | Khoa học cây trồng | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6620119 | Chăn nuôi | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6620201 | Lâm nghiệp | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | |
8 | 6640201 | Dịch vụ thú y | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | |
9 | 6810203 | Quản trị lễ tân | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | |
10 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | |
11 | 6850102 | Quản lý đất đai | 20 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Thiết kế trang Web
• Mã ngành: 6480214
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6620109
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Chăn nuôi
• Mã ngành: 6620119
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 6620201
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 6620207
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Dịch vụ thú y
• Mã ngành: 6640201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Quản trị lễ tân
• Mã ngành: 6810203
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 6810205
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 6850102
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: