STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng anh | 20 | ĐT THPTHọc Bạ | D01 |
2 | 6320103 | Báo chí | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, C00, D01 |
3 | 6320108 , | Quan hệ công chúng | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, C00, D01 |
4 | 6340301 | Kế toán | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01 |
5 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01 |
6 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01 |
7 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 25 | ĐT THPTHọc Bạ | A00, A01, D01 |
1. Tiếng anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01
2. Báo chí
• Mã ngành: 6320103
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, C00, D01
3. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01
5. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01
6. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
• Mã ngành: 6510312
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, D01
7. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 6320108 ,
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00, A01, C00, D01