STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210232 | Quay phim | 44 | ĐT THPTHọc Bạ | |
2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 44 | ĐT THPTHọc Bạ | |
3 | 6320103 | Báo chí | 385 | ĐT THPTHọc Bạ | |
4 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | 385 | ĐT THPTHọc Bạ | |
5 | 6320108 | Quan hệ công chúng | 385 | ĐT THPTHọc Bạ | |
6 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 66 | ĐT THPTHọc Bạ | |
7 | 6510312 | CNKT điện tử truyền thông | 66 | ĐT THPTHọc Bạ |
1. Quay phim
• Mã ngành: 6210232
• Chỉ tiêu: 44
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Chỉ tiêu: 44
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Báo chí
• Mã ngành: 6320103
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 6320106
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 6320108
• Chỉ tiêu: 385
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. CNKT điện tử truyền thông
• Mã ngành: 6510312
• Chỉ tiêu: 66
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: