Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Phương Đông - Đà Nẵng
  • Mã trường: CPN
  • Địa chỉ: 30-32 Phan Đăng Lưu, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng
  • Website: https://cdpd.edu.vn

Mã trường: CPN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16220206 TIẾNG ANH0ĐT THPT
26220212TIẾNG NHẬT0ĐT THPT
36340113LOGISTICS0ĐT THPT
46340202TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG0ĐT THPT
56340301KẾ TOÁN0ĐT THPT
66340404QUẢN TRỊ KINH DOANH0ĐT THPT
76380201DỊCH VỤ PHÁP LÝ (LUẬT)0ĐT THPT
86480201CÔNG NGHỆ THÔNG TIN0ĐT THPT
96510202CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ0ĐT THPT
106510303CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ0ĐT THPT
116520205KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ0ĐT THPT
126720101Y SỸ ĐA KHOA0ĐT THPT
136720102Y HỌC CỔ TRUYỀN0ĐT THPT
146720201DƯỢC0ĐT THPT
156720301ĐIỀU DƯỠNG0ĐT THPT
166720604KỸ THUẬT VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG0ĐT THPT
176810101 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH0ĐT THPT

1. TIẾNG ANH

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

2. TIẾNG NHẬT

Mã ngành: 6220212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

3. LOGISTICS

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

4. TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

5. KẾ TOÁN

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

6. QUẢN TRỊ KINH DOANH

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

7. DỊCH VỤ PHÁP LÝ (LUẬT)

Mã ngành: 6380201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

8. CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

9. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

10. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

11. KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Mã ngành: 6520205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

12. Y SỸ ĐA KHOA

Mã ngành: 6720101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

13. Y HỌC CỔ TRUYỀN

Mã ngành: 6720102

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

14. DƯỢC

Mã ngành: 6720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

15. ĐIỀU DƯỠNG

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

16. KỸ THUẬT VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Mã ngành: 6720604

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp:

17. QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: