STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 120 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | M00 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 60 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | A01; D01; D14; D15 |
3 | 6220212 | Tiếng Nhật | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | A01; D01; D06; D14 |
4 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 |
5 | 6340301 | Kế toán | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 |
6 | 6340403 | Quản trị văn phòng | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | D01; C00; C03; C04; C14 |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 40 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 |
1. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
2. Tiếng Nhật
• Mã ngành: 6220212
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
3. Kinh doanh xuất nhập khẩu
• Mã ngành: 6340102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
4. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
5. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 6340403
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
7. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HCMĐGNL SPHCMƯu Tiên
• Tổ hợp: M00