STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 48 | ĐGNL HCMHọc BạThi Riêng | M00; M05; M07 |
2 | 6220216 | Tiếng Anh thương mại | 70 | Học BạThi Riêng | |
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | 30 | Học BạThi Riêng | |
4 | 6480202 | Công nghệ thông tin | 20 | Học BạThi Riêng | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | 25 | Học BạThi Riêng | |
6 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 20 | Học BạThi Riêng | |
7 | 6520227 | Điện công nghiệp | 20 | Học BạThi Riêng | |
8 | 6720201 | Dược | 70 | Học BạThi Riêng | |
9 | 6720301 | Điều dưỡng | 70 | Học BạThi Riêng | |
10 | 6720303 | Hộ sinh | 35 | Học BạThi Riêng |
1. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 6220216
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
2. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 6340302
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
3. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480202
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
4. Công nghệ ô tô
• Mã ngành: 6510216
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
5. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
6. Điện công nghiệp
• Mã ngành: 6520227
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
7. Dược
• Mã ngành: 6720201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
8. Điều dưỡng
• Mã ngành: 6720301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
9. Hộ sinh
• Mã ngành: 6720303
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi Riêng
• Tổ hợp:
10. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 48
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạThi Riêng
• Tổ hợp: M00; M05; M07