STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C12 |
2 | 6210225 | Thanh nhạc | 10 | ĐT THPTHọc Bạ | C00 |
3 | 6220206 | Tiếng Anh | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | D14; D01; X78 |
4 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | 190 | ĐT THPTHọc Bạ | D14; D01; D71 |
5 | 6340301 | Kế toán | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; X06 |
6 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 35 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; X06 |
1. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D01; X78
3. Tiếng Trung Quốc
• Mã ngành: 6220209
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; D01; D71
4. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; X06
5. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; X06
6. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; C12