STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | M00 |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; A00 |
3 | 51140210 | Sư phạm Tin học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02 |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; B02 |
5 | 51140226 | Sư phạm tiếng Khmer | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20 |
6 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: M00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 51140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A00
3. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 51140210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02
4. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 51140213
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B02
5. Sư phạm tiếng Khmer
• Mã ngành: 51140226
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20
6. Sư phạm tiếng Anh
• Mã ngành: 51140231
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15